Liên hệ với điện trở | ≤5mΩ |
---|---|
Ghim | số 8 |
mã hóa | Một |
Mức độ ô nhiễm | 3 |
Mức độ bảo vệ | IP67 |
Đường kính đầu ra cáp | 4-8mm |
---|---|
Ổ cắm cáp | góc |
Mức độ ô nhiễm | 3 |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Hợp kim, đồng thau |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
chu kỳ giao phối | >100 |
mã hóa | Một |
---|---|
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
Liên hệ với điện trở | ≤5mΩ |
Lưu lượng điện | 4A |
---|---|
Ghim | 5 |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
Điện áp | 60V |
Ổ cắm cáp | góc |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
---|---|
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25~+85℃ |
Điện áp | 30V |
Liên hệ với điện trở | ≤5mΩ |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
mã hóa | Một |
---|---|
Lưu lượng điện | 2A |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Điện áp | 30V |
chu kỳ giao phối | >100 |
Mức độ ô nhiễm | 3 |
---|---|
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
chu kỳ giao phối | >100 |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
Lưu lượng điện | 4A/2A |
---|---|
Ghim | 4 |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
Vật liệu nhà ở | TPU, đen |
Đường kính đầu ra cáp | 4-8mm |
Contact surface material | Brass, Gold-plated |
---|---|
mã hóa | Một |
Seal material | NBR |
Vật liệu nhà ở | TPU, đen |
Voltage | 60V |