| Tên sản phẩm | M12 Máy kết nối với cáp đúc |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | Nhiệt độ môi trường -25~+85℃ |
| Tên sản phẩm | M12 Máy kết nối với cáp đúc |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Tên sản phẩm | M12 Máy kết nối với cáp đúc |
|---|---|
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25~+85℃ |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Tên sản phẩm | M12 Máy kết nối với cáp đúc |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Tên sản phẩm | M12 Bộ kết nối lắp ráp có dây trường |
|---|---|
| Phương thức kết nối | Kết nối vít |
| Vật liệu | Đồng, bọc nickel |
| Mức độ bảo vệ | IP67 |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Mô tả | Đầu nối cáp lắp sẵn M12 |
|---|---|
| Vật liệu | Đồng thau, mạ niken |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Độ bền(vỏ) | >100 chu kỳ |
| Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
|---|---|
| Điện áp | 250V |
| chu kỳ giao phối | >100 |
| Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
| Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
| Loại | Đầu nối M12 |
|---|---|
| Mô tả | Đầu nối cáp lắp sẵn M12 |
| Màu sắc | Màu đen |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
| Tên sản phẩm | Đầu nối bảng điều khiển |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Liên lạc | PCB |
| Giới tính | Nam giới |
| Mô tả | Đầu nối gắn bảng M12 |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
| Ổ cắm cáp | dài |
| Đánh giá hiện tại | 4A |