| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Mô tả | Bộ kết nối góc M12 |
| Loại | PCB |
| Năng lượng định giá | 4A/250V |
| Đinh | 2/3/4/5/6/7/8/12 |
| Mã | A/B/D |
| Điện áp xung định số | 2500V |
| Kháng tiếp xúc | ≤ 5 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61076-2-101 |
| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng, bọc nickel |
| Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
| Vật liệu mang tiếp xúc | PA, màu đen |
| Vật liệu nhà ở | PBT/PA, màu đen |
| Vật liệu niêm phong | FPM/FKM |
| Kháng cách nhiệt | ≥ 100MΩ |
| Kháng tiếp xúc | ≤5mΩ |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Nhiệt độ môi trường | -40~+80°C |
| Chu kỳ giao phối | ≥ 500 |
| Mức độ bảo vệ | IP67 |