| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
|---|---|
| Vật liệu nhà ở | TPU, đen |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
| Loại | Liên hệ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Đầu nối cáp lắp ráp sẵn M8 |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
| Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
| Mô tả | Đầu nối M12 12 chân |
|---|---|
| Ghim | 12 |
| Màu dây | 1=BN 2=BU 3=WH 4=GN 5=PK 6=YE 7=BK 8=GY 9=RD 10=VT 11=GY/PK 12=RD/BU |
| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
| Liên hệ với điện trở | ≤5mΩ |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
|---|---|
| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng, bọc nickel |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25°C đến +85°C |
| chu kỳ giao phối | >100 |
| Điện áp | 60V |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Chiều dài cáp | 2 mét |
| Ổ cắm cáp | dài |
| Màu dây | 1 = WH/OR(+tx) 2 = WH/GN(+rx) 3 = OR(-tx) 4 = GN(-rx) |
| Màu dây | 1=BN 3=BU 4=BK |
|---|---|
| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Mức độ bảo vệ | IP67 |
| Liên hệ với điện trở | ≤5mΩ |
| Loại | Liên hệ |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
| Vật liệu nhà ở | PBT/PA, màu đen |
| Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
| Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
|---|---|
| Màu dây | 1=BN 3=BU 4=BK |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Đường đo dây | 3 × 0,34 (3 × 22AWG) PVC, màu đen |
| Lưu lượng điện | 1.5A |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25~+85℃ |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
|---|---|
| Màu dây | 1 = WH/BU 2 = WH/BN 3 = BN 4 = OR 5 = WH/GN 6 = WH/OR 7 = BU 8 = GN |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Ổ cắm cáp | dài |
| Ghim | số 8 |