| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
|---|---|
| Chiều dài cáp | 2m |
| Màu dây | 1 = WH/OR 2 = OR 3 = WH/GN 4 = GN 5 = WH/BN 6 = BN 7 = WH/BU 8 = BU |
| Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
| Đường đo dây | 4 × 2 × 0,25, được che chắn (4 × 2 × 24AWG) |
| Mô tả | Đầu nối Ethernet/IP |
|---|---|
| Liên hệ | M12 đến M12 |
| Ghim | 8 chốt |
| Màu dây | 1 = WH/OR 2 = OR 3 = WH/GN 4 = GN 5 = WH/BN 6 = BN 7 = WH/BU 8 = BU |
| Đường đo dây | 4 × 2 × 0,25, được che chắn (4 × 2 × 24AWG) |
| Điện áp | 60V |
|---|---|
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25~+85℃ |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Ghim | 4 |
| Màu dây | 1 = WH/OR(+tx) 2 = WH/GN(+rx) 3 = OR(-tx) 4 = GN(-rx) |
| Tên | Đầu nối Ethernet/IP |
|---|---|
| Liên hệ | M12 đến M12 |
| Ghim | 8 chốt |
| Màu dây | 1 = WH/OR 2 = OR 3 = WH/GN 4 = GN 5 = WH/BN 6 = BN 7 = WH/BU 8 = BU |
| Đường đo dây | 4 × 2 × 0,25, được che chắn (4 × 2 × 24AWG) |
| Điện áp | 60V |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Chiều dài cáp | 2 mét |
| Ổ cắm cáp | dài |
| Màu dây | 1 = WH/OR(+tx) 2 = WH/GN(+rx) 3 = OR(-tx) 4 = GN(-rx) |
| cáp | 2 mét |
|---|---|
| Mã số | Mã hóa A |
| Điện áp | 30V |
| Lưu lượng điện | 1.5A |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
|---|---|
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
| Chiều dài cáp | 2 mét |
| Đường đo dây | 4 × 2 × 0,25, được che chắn (4 × 2 × 24AWG) |
| Tên sản phẩm | M12 Máy kết nối với cáp đúc |
|---|---|
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
| Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
| Mô tả | Bộ kết nối M12 với cáp được lắp ráp sẵn |
|---|---|
| Đường đo dây | 8×0.25 (8×24AWG) PVC, màu đen |
| Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
| Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
| cáp | Cate6A 26AWG |
|---|---|
| mã hóa | Mã X |
| Ghim | số 8 |
| Hiện tại | 0,5A |
| Đường đo dây | 4 x 2 x 0,14 |